|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoa lợi
| produit de la terre; revenu; fruits | | | Sống bằng hoa lợi | | vivre au produit de sa terre | | | Đất nhiều hoa lợi | | terre d'un gros revenu | | | người thu hoa lợi (luật pháp) | | | usufruitier | | | quyền thu hoa lợi | | | droit usufructuaire; usufruit |
|
|
|
|