Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoa lợi


produit de la terre; revenu; fruits
Sống bằng hoa lợi
vivre au produit de sa terre
Đất nhiều hoa lợi
terre d'un gros revenu
người thu hoa lợi (luật pháp)
usufruitier
quyền thu hoa lợi
droit usufructuaire; usufruit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.